S&P Global Luxury Index - Tất cả 6 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH-Amundi HANARO Global Luxury S&P ETF (Synth) 354350.KQ KR7354350001 | Cổ phiếu | 24,884 tỷ | - | NH-Amundi | 0,50 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 12/5/2020 | 18.299,90 | 0 | 0 |
Amundi S&P Global Luxury GLUX.PA LU1681048630 | Cổ phiếu | 390,289 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 31/1/2018 | 200,57 | 0 | 0 |
Amundi S&P Global Luxury 0SEH.L LU1681048630 | Cổ phiếu | 390,289 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 31/1/2018 | 200,57 | 0 | 0 |
Amundi S&P Global Luxury LUXU.PA LU1681048713 | Cổ phiếu | 55,968 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 31/1/2018 | 209,66 | 5,16 | 26,07 |
Amundi S&P Global Luxury LUXU.L LU1681048713 | Cổ phiếu | 55,968 tr.đ. | - | Amundi | 0,25 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 31/1/2018 | 209,66 | 5,16 | 26,07 |
Roundhill S&P Global Luxury ETF LUXX US53656G4313 | Cổ phiếu | 1,169 tr.đ. | 659,556 | Roundhill | 0,45 | Chủ đề | S&P Global Luxury Index | 23/8/2023 | 23,45 | 3,20 | 17,50 |
1